Trong quá trình chế biến, bảo quản và vận chuyển, thực phẩm rất dễ bị oxy hóa, đặc biệt là các sản phẩm giàu chất béo, protein hoặc chứa nhiều sắc tố tự nhiên. Hiện tượng này không chỉ gây biến đổi màu sắc, mùi vị mà còn làm mất đi giá trị dinh dưỡng vốn có và rút ngắn thời hạn sử dụng của sản phẩm. Đối mặt với thực trạng đó, việc sử dụng chất chống oxy hóa natri polyphosphate đang trở thành một giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng sản phẩm, giảm thiểu lãng phí nguyên liệu và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong ngành thực phẩm.
Key Takeaways
1. Giới thiệu chất chống oxy hóa – Natri polyphosphate (INS 452(i))
Định nghĩa
Natri hexametaphosphate (còn gọi là Natri polyphosphate), viết tắt là SHMP, là một hợp chất gồm sáu đơn vị natri phosphate (NaPO₃) liên kết tạo thành chuỗi, với công thức (NaPO₃)₆. Đây là một loại polyphosphate tan trong nước, được cấu tạo từ chuỗi lặp lại của các đơn vị phosphate.
Chỉ số quốc tế: INS E452(i).

Cấu tạo phân tử của Natri hexametaphosphate
Nguồn gốc
SHMP là một polyphosphate vô cơ, được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học. Có ba quy trình sản xuất phổ biến, tùy theo nguyên liệu sử dụng:
- Từ natri clorua và acid photphoric: Hai chất này được trộn đều, sau đó đưa vào quá trình trùng hợp bằng phương pháp nung chảy.
- Từ xút (NaOH) và acid photphoric: Xút lỏng phản ứng với axit photphoric, sau đó bổ sung natri nitrat. Quá trình tách nước và kết tụ được thực hiện trong lò khí hóa chuyên dụng.
- Từ mononatri orthophosphate: Hợp chất này được đun nóng để tạo ra natri acid pyrophosphate, sau đó tiếp tục gia nhiệt để thu được natri hexametaphosphate. Phản ứng hóa học như sau:
2 NaH₂PO₄ → Na₂H₂P₂O₂ + H₂O
3 Na₂H₂P₂O₇ → (NaPO₃)₆ + 3 H₂O

Natri polyphosphate là một phụ gia thực phẩm thuộc nhóm polyphosphates
2. Đặc điểm kỹ thuật của chất Natri polyphosphate (INS 452(i))
- E452(i) thường tồn tại ở dạng hạt hoặc bột mịn, có màu trắng hoặc không màu.
- Có độ pH dao động từ 5,8 đến 6,5 ở nhiệt độ 20°C. Độ pH này phụ thuộc vào hàm lượng P₂O₅: khi hàm lượng P₂O₅ giảm, độ pH có xu hướng tăng.
- Dễ hòa tan trong nước nhưng không tan trong các dung môi hữu cơ.
3. Tính an toàn của chất Natri polyphosphate (INS 452(i))
Natri polyphosphate (INS 452(i)) là một chất phụ gia đã được nhiều tổ chức y tế và an toàn thực phẩm quốc tế công nhận là an toàn.Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) và FAO/WHO đều cho phép sử dụng chất này trong thực phẩm, với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kiểm soát liều lượng nhằm đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng. Vì vậy cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng trong sản xuất.
4. Ứng dụng chất Natri polyphosphate (INS 452(i)) vào các loại thực phẩm
Natri hexametaphosphate (SHMP) là một polyphosphate vô cơ đa chức năng, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và các lĩnh vực công nghiệp khác. Nhờ khả năng tạo cấu trúc, điều chỉnh độ pH, tạo phức với ion kim loại, kết dính và tạo khối, SHMP đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất và chế biến.
Trong công nghiệp thực phẩm
- Đồ uống: Natri hexametaphosphate được sử dụng để kéo dài thời hạn sử dụng, ngăn ngừa biến màu, cải thiện độ trong và hạn chế tình trạng đục trong các loại nước giải khát.
- Tinh bột biến tính: Natri hexametaphosphate cấp thực phẩm đóng vai trò là tác nhân liên kết chéo, giúp tăng trọng lượng phân tử và ổn định cấu trúc của tinh bột trong quá trình sản xuất tinh bột biến tính.
- Hải sản và thủy sản chế biến: Kết hợp với các loại natri phosphate khác, SHMP giúp giữ nước, cải thiện kết cấu và hương vị của cá, động vật có vỏ và sản phẩm thủy sản.
- Thịt đóng hộp: Natri hexametaphosphate có khả năng nhũ hóa chất béo, giúp duy trì cấu trúc đồng nhất cho sản phẩm.
- Phô mai chế biến: Natri hexametaphosphate được sử dụng như muối nhũ hóa, giúp ổn định và cải thiện cấu trúc phô mai.
- Rau củ đóng hộp: Natri hexametaphosphate giúp ổn định sắc tố tự nhiên, giữ màu cho đậu, trái cây và rau quả trong quá trình bảo quản.
Nhìn chung, Natri hexametaphosphate cấp thực phẩm thường được sử dụng kết hợp với các loại natri phosphate khác để giữ ẩm, tăng cường hương vị và kéo dài thời gian bảo quản trong các sản phẩm từ thịt, sữa, phô mai, hải sản và gia cầm.

Natri hexametaphosphate giúp giữ màu cho đậu, trái cây và rau quả trong quá trình bảo quản
Trong các lĩnh vực khác
- Mỹ phẩm: Theo Cơ sở dữ liệu thành phần mỹ phẩm của Ủy ban Châu Âu, SHMP hoạt động như chất chống ăn mòn, chất tạo phức và chất che phủ. Trong kem đánh răng và nước súc miệng, SHMP giúp loại bỏ calci khỏi các mảng bám trên răng.
- Xử lý nước: Natri hexametaphosphate được sử dụng như chất cô lập để giảm sự hình thành cặn, ăn mòn, rò rỉ chì/đồng và hạn chế sự phát triển của màng sinh học trong hệ thống đường ống và thiết bị xử lý nước.
5. Đơn vị cung cấp chất Natri polyphosphate (INS 452(i)) chất lượng
Tại WIN Flavor, chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp chất chống oxy hóa natri polyphosphate đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như: Kosher, Halal, ISO 9001, ISO 22000 và RSPO Certified. Chúng tôi có khả năng cung cấp:
- Sản phẩm tùy chỉnh (Customized) theo nhu cầu từng doanh nghiệp
- Bao bì linh hoạt, đáp ứng quy mô từ nhỏ đến lớn
- Dịch vụ sản xuất mẫu thử (pilot run) giúp khách hàng kiểm nghiệm trước khi đặt hàng
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia ngành phụ gia thực phẩm
Với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và hệ thống kho vận tối ưu, WIN Flavor luôn cam kết đem lại giải pháp nguyên liệu tối ưu và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp thực phẩm.

WIN Flavor cung cấp chất chống oxy hóa natri polyphosphate chất lượng, đạt tiêu chuẩn quốc
Việc ứng dụng chất chống oxy hóa natri polyphosphate trong sản xuất thực phẩm không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt. Với đặc tính ổn định, hiệu quả cao và được công nhận an toàn, đây là lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp hướng đến chất lượng bền vững. Liên hệ ngay với WIN Flavor để nhận tư vấn chuyên sâu và trải nghiệm giải pháp chất lượng từ đội ngũ chuyên gia phụ gia thực phẩm hàng đầu.
Bài viết và hình ảnh được tổng hợp bởi WIN Flavor
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Natri polyphosphate (SHMP) là gì và chỉ số quốc tế của nó là bao nhiêu?
Natri hexametaphosphate, hay Natri polyphosphate (SHMP), là một hợp chất polyphosphate tan trong nước. Bao gồm chuỗi sáu đơn vị natri phosphate liên kết với công thức (NaPO₃)₆. Chỉ số quốc tế của nó là INS E452(i).
SHMP được sản xuất bằng cách nào?
SHMP là polyphosphate vô cơ sản xuất qua tổng hợp hóa học. Các quy trình phổ biến bao gồm phản ứng từ natri clorua và axit photphoric, từ xút và axit photphoric, hoặc từ mononatri orthophosphate qua gia nhiệt.
Những đặc điểm vật lý và hóa học chính của SHMP là gì?
SHMP tồn tại dạng hạt hoặc bột mịn màu trắng/không màu. Nó dễ hòa tan trong nước nhưng không tan dung môi hữu cơ. Độ pH ở 20°C dao động từ 5,8 đến 6,5 tùy hàm lượng P₂O₅.
Natri polyphosphate (INS 452(i)) có an toàn để sử dụng trong thực phẩm không?
Natri polyphosphate (INS 452(i)) được các tổ chức quốc tế như EFSA và FAO/WHO công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kiểm soát liều lượng để đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng.
SHMP được ứng dụng chủ yếu trong những lĩnh vực nào?
SHMP là phụ gia đa chức năng ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như đồ uống, tinh bột biến tính, hải sản, thịt, phô mai, rau củ. Ngoài ra, nó còn dùng trong mỹ phẩm và xử lý nước.
Tài liệu tham khảo
- EFSA Panel on Food Additives and Flavourings (FAF),Re-evaluation of phosphoric acid–phosphates – di-, tri- and polyphosphates (E 338–341, E 343, E 450–452) as food additives and the safety of proposed extension of use, 2019.
- Frantisek Bunka, RichardosNikolaos Salek, Vendula Kurova, Leona Bunkova, Eva Lorencova, The impact of phosphate- and citrate-based emulsifying salts on processed cheese techno-functional properties: A review, 2024.
- M.E. Cano-Ruiz, R.L. Richter, 1998, Changes in Physicochemical Properties of Retort-Sterilized Dairy Beverages During Storage
Nội dung sản phẩm trên được kiểm duyệt và tổng hợp từ các tài liệu tin cậy, tuy nhiên có thể không phản ánh kịp thời các thay đổi về thông tin tại từng thời điểm. Quý khách vui lòng tham khảo ý kiến từ chuyên gia kỹ thuật hoặc liên hệ trực tiếp với MQ Ingredients – WIN Flavor để nhận được thông tin chính xác và phù hợp. Xem thêm
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU MQ
Tel: (+84) 28 3724 5191
Hotline: 0909 086 896
Fanpage: https://www.facebook.com/huonglieuthucphamwinflavor
TRỤ SỞ CHÍNH & CHI NHÁNH NHÀ MÁY BÌNH DƯƠNG: 142 Đường Quốc Lộ 1K, Khu phố Tân Hòa, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
VĂN PHÒNG VÀ R&D CENTER: 36/8A đường Nguyễn An Ninh, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
CHI NHÁNH HÀ NỘI: 146 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam.
Nội dung sản phẩm trên được kiểm duyệt và tổng hợp từ các tài liệu tin cậy, tuy nhiên có thể không phản ánh kịp thời các thay đổi về thông tin tại từng thời điểm. Quý khách vui lòng tham khảo ý kiến từ chuyên gia kỹ thuật hoặc liên hệ trực tiếp với MQ Ingredients – WIN Flavor để nhận được thông tin chính xác và phù hợp. Xem thêm